vie.frequent_words_list 3.1 KB

123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839404142434445464748495051525354555657585960616263646566676869707172737475767778798081828384858687888990919293949596979899100101102103104105106107108109110111112113114115116117118119120121122123124125126127128129130131132133134135136137138139140141142143144145146147148149150151152153154155156157158159160161162163164165166167168169170171172173174175176177178179180181182183184185186187188189190191192193194195196197198199200201202203204205206207208209210211212213214215216217218219220221222223224225226227228229230231232233234235236237238239240241242243244245246247248249250251252253254255256257258259260261262263264265266267268269270271272273274275276277278279280281282283284285286287288289290291292293294295296297298299300301302303304305306307308309310311312313314315316317318319320321322323324325326327328329330331332333334335336337338339340341342343344345346347348349350351352353354355356357358359360361362363364365366367368369370371372373374375376377378379380381382383384385386387388389390391392393394395396397398399400401402403404405406407408409410411412413414415416417418419420421422423424425426427428429430431432433434435436437438439440441442443444445446447448449450451452453454455456457458459460461462463464465466467468469470471472473474475476477478479480481
  1. tôi
  2. một
  3. không
  4. của
  5. cho
  6. những
  7. trong
  8. con
  9. người
  10. lại
  11. anh
  12. đi
  13. đã
  14. cũng
  15. như
  16. được
  17. cái
  18. về
  19. the
  20. còn
  21. ra
  22. mẹ
  23. làm
  24. với
  25. nàng
  26. ông
  27. đó
  28. to
  29. rồi
  30. thì
  31. vào
  32. mình
  33. nhưng
  34. em
  35. đến
  36. chị
  37. hai
  38. biết
  39. để
  40. nhà
  41. từ
  42. học
  43. tập
  44. chỉ
  45. lên
  46. phải
  47. sông
  48. thấy
  49. non
  50. nào
  51. nói
  52. cả
  53. lan
  54. khi
  55. and
  56. of
  57. tuyển
  58. mắt
  59. này
  60. năm
  61. đang
  62. trên
  63. qua
  64. ngày
  65. tay
  66. đầu
  67. tiếng
  68. nhìn
  69. ngọc
  70. ba
  71. sau
  72. ta
  73. mới
  74. sao
  75. ăn
  76. bạn
  77. in
  78. cười
  79. hoàng
  80. mặt
  81. vẫn
  82. giờ
  83. thật
  84. bên
  85. kỳ
  86. quá
  87. bị
  88. hơn
  89. lúc
  90. nhỏ
  91. hiền
  92. nên
  93. my
  94. đôi
  95. cùng
  96. đâu
  97. vậy
  98. chưa
  99. mấy
  100. nữa
  101. thu
  102. trước
  103. đây
  104. tới
  105. hay
  106. sự
  107. trường
  108. vừa
  109. nghe
  110. sẽ
  111. cảm
  112. gia
  113. gia
  114. bao
  115. ngồi
  116. nhiều
  117. trời
  118. đời
  119. khác
  120. rất
  121. nhớ
  122. muốn
  123. thằng
  124. hội
  125. nay
  126. ai
  127. tình
  128. chiếc
  129. nguyệt
  130. nhau
  131. sống
  132. các
  133. nghĩ
  134. hôm
  135. trở
  136. chơi
  137. mỹ
  138. thành
  139. thế
  140. xe
  141. thể
  142. buồn
  143. lần
  144. xuống
  145. bố
  146. đứa
  147. vui
  148. nước
  149. đưa
  150. hỏi
  151. lời
  152. chạy
  153. chuyện
  154. tâm
  155. thơ
  156. yêu
  157. bước
  158. đồng
  159. sinh
  160. thời
  161. lấy
  162. ngoài
  163. viết
  164. lắm
  165. tại
  166. thích
  167. chân
  168. lòng
  169. lớp
  170. thương
  171. vàng
  172. cách
  173. đường
  174. tìm
  175. nhất
  176. thân
  177. thôi
  178. văn
  179. bài
  180. chúng
  181. gặp
  182. việt
  183. việt
  184. cuộc
  185. do
  186. đẹp
  187. hết
  188. lo
  189. lớn
  190. tự
  191. bàn
  192. hình
  193. quen
  194. công
  195. ơi
  196. theo
  197. thức
  198. xong
  199. hương
  200. thường
  201. cứ
  202. đều
  203. hiện
  204. mỗi
  205. nam
  206. sáng
  207. thứ
  208. vài
  209. chợt
  210. gian
  211. thư
  212. trai
  213. việc
  214. bằng
  215. chút
  216. hiểu
  217. màu
  218. nơi
  219. nếu
  220. tuổi
  221. tưởng
  222. cuối
  223. đêm
  224. đọc
  225. đứng
  226. phòng
  227. phòng
  228. số
  229. we
  230. ánh
  231. báo
  232. chính
  233. dưới
  234. đình
  235. gái
  236. mua
  237. phần
  238. trẻ
  239. bỏ
  240. for
  241. uyên
  242. you
  243. đất
  244. định
  245. hàng
  246. hành
  247. họ
  248. vội
  249. xa
  250. cửa
  251. đầy
  252. lẽ
  253. me
  254. minh
  255. nhiên
  256. mày
  257. nằm
  258. tạo
  259. tên
  260. tụi
  261. bắt
  262. cao
  263. chắc
  264. chung
  265. hồn
  266. khánh
  267. khóc
  268. lạ
  269. mọi
  270. nhận
  271. tiếp
  272. ban
  273. buổi
  274. câu
  275. cây
  276. gần
  277. kia
  278. từng
  279. ấy
  280. bán
  281. duyên
  282. gió
  283. hơi
  284. thanh
  285. thêm
  286. thi
  287. tiền
  288. tối
  289. bả
  290. bác
  291. coi
  292. động
  293. gọi
  294. lặng
  295. lâu
  296. mất
  297. áo
  298. chẳng
  299. chiều
  300. cơn
  301. dung
  302. đau
  303. đen
  304. khỏi
  305. mang
  306. mùa
  307. ngang
  308. quê
  309. sáu
  310. viên
  311. bần
  312. bây
  313. dài
  314. dòng
  315. đám
  316. đồ
  317. kim
  318. mặc
  319. quay
  320. tin
  321. trung
  322. vẻ
  323. kéo
  324. khó
  325. lạnh
  326. mở
  327. nghệ
  328. tháng
  329. trả
  330. tuấn
  331. đánh
  332. giữa
  333. hạnh
  334. mai
  335. new
  336. nhã
  337. nhẹ
  338. niềm
  339. quên
  340. sang
  341. sơn
  342. thực
  343. tim
  344. âm
  345. dễ
  346. đặt
  347. giầy
  348. tấm
  349. thay
  350. bình
  351. bọn
  352. cần
  353. chàng
  354. chứ
  355. hồi
  356. ít
  357. khách
  358. ly
  359. ngay
  360. people
  361. tao
  362. thầy
  363. cánh
  364. cầu
  365. đại
  366. đàn
  367. giọng
  368. môi
  369. mưa
  370. uống
  371. vọng
  372. bay
  373. bởi
  374. chỗ
  375. chú
  376. cố
  377. đơn
  378. im
  379. phía
  380. so
  381. sợ
  382. tất
  383. trà
  384. vai
  385. be
  386. bóng
  387. chí
  388. cổ
  389. đề
  390. đủ
  391. gòn
  392. hả
  393. khô
  394. mãi
  395. mong
  396. mười
  397. nét
  398. ngủ
  399. nhân
  400. phố
  401. quanh
  402. sài
  403. thở
  404. tiên
  405. tóc
  406. tuy
  407. an
  408. bất
  409. cạnh
  410. đèn
  411. giá
  412. giấc
  413. luôn
  414. may
  415. nhạc
  416. trắng
  417. xanh
  418. bệnh
  419. bờ
  420. cặp
  421. chợ
  422. da
  423. đá
  424. giống
  425. hoài
  426. khẽ
  427. mừng
  428. nhanh
  429. nỗi
  430. ơn
  431. quả
  432. rượu
  433. sách
  434. tango
  435. thầm
  436. tính
  437. tờ
  438. tử
  439. xuân
  440. can
  441. căn
  442. chi
  443. chữ
  444. dám
  445. giúp
  446. gởi
  447. hoa
  448. hoàn
  449. khổ
  450. miệng
  451. nửa
  452. ôm
  453. thục
  454. toàn
  455. tội
  456. trí
  457. trò